越南语传统文化词汇

 我来答
刚阳文化
2022-07-06 · TA获得超过1万个赞
知道大有可为答主
回答量:2199
采纳率:100%
帮助的人:126万
展开全部

越南语传统文化词汇

  导语:越南语与传统文化相关的词汇是怎样的`呢?下面是我整理的越南传统文化词汇,欢迎参考!

  越南语传统节日词汇

  元旦Nguyên đán ( tết dương lịch )

  春节 tết ( tết ta )

  过年 ăn tết

  爆竹 pháo

  鞭炮 pháo ,bánh pháo

  冲天炮 pháo thăng thiên

  烟花 pháo hoa

  除夕 giao thừa

  守岁 thức đêm 30 đón giao thừa

  年夜饭 bữa tiệc đêm giao thừa

  拜年 đi chúc tết

  磕头 rập đầu lạy

  吃饺子 ăn sủi cảo

  团圆 đoàn viên ( đoàn tụ )

  年糕 bánh tết

  春卷 nem rán

  祭祖 cúng tổ tiên

  祖宗牌位 bài vị của tổ tiên

  供桌 bàn thờ

  年货 hàng tết

  灯笼 đèn lồng

  春联 câu đối tết

  春节联欢 liên hoan mừng năm mới

  压岁钱 tiền mừng tuổi

  恭贺新禧 chúc mừng năm mới

  四季节日 ngày lẽ hội bốn mùa

  元宵节 tết nguyên tiêu

  元宵 Nguyên tiêu

  灯会 hội hoa đăng

  踩高跷 đi cà kheo

  赶庙会 đi trẩy hội

  国际妇女节 ngày Quốc tế phụ nữ

  植树节 tết trồng cây

  清明节 tết Thanh minh

  踏青 đạp thanh

  扫墓 tảo mộ

  忌辰 ngày giỗ

  祭品 đồ cúng

  祭祀 cúng tế

  祭文 văn tế

  端午节 tết Đoan ngọ

  粽子 bánh chưng

  耍龙灯 chơi đèn rồng

  舞狮 múa sư tử

  赛龙舟 đua thuyền rồng

  越南语传统婚礼词汇

  结婚kết hôn

  指腹为婚hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ

  生辰八字tám chữ số mệnh ( năm, tháng,ngày ,giờ sinh theo âm lịch )

  相亲kết thân(đi gặp mặt nhau nhờ người giới thiệu)

  求婚 cầu hôn

  订婚đính hôn

  订亲ăn hỏi

  聘礼sính lễ

;
已赞过 已踩过<
你对这个回答的评价是?
评论 收起
推荐律师服务: 若未解决您的问题,请您详细描述您的问题,通过百度律临进行免费专业咨询

为你推荐:

下载百度知道APP,抢鲜体验
使用百度知道APP,立即抢鲜体验。你的手机镜头里或许有别人想知道的答案。
扫描二维码下载
×

类别

我们会通过消息、邮箱等方式尽快将举报结果通知您。

说明

0/200

提交
取消

辅 助

模 式