
请帮我翻译成越南语,求助!!!本人不会越南语,求助如下常用语句,
1,早点下班,到我这边来睡觉.2,准时吃完饭,准时吃药.3,方便上来一下房间吗?4,我在后面等你.5,几点钟能过来,几点钟能上来.6,我在等你,快点来7,你的病还没有好,...
1,早点下班,到我这边来睡觉.
2,准时吃完饭,准时吃药.
3,方便上来一下房间吗?
4,我在后面等你.
5,几点钟能过来,几点钟能上来.
6,我在等你,快点来
7,你的病还没有好,不要到处跑, 展开
2,准时吃完饭,准时吃药.
3,方便上来一下房间吗?
4,我在后面等你.
5,几点钟能过来,几点钟能上来.
6,我在等你,快点来
7,你的病还没有好,不要到处跑, 展开
3个回答
展开全部
1, đã giảm đến bên cạnh tôi ngủ.
2, thời gian sau khi ăn tối, uống thuốc đúng giờ.
3, để tạo điều kiện tối đa về phòng?
4, tôi đang chờ đợi bạn ở phía sau.
5, một vài phút để đến, một vài phút tới.
6, tôi đang chờ đợi cho bạn, nhanh lên để
7, không tốt cho bệnh của bạn, không phải ở khắp mọi nơi,
2, thời gian sau khi ăn tối, uống thuốc đúng giờ.
3, để tạo điều kiện tối đa về phòng?
4, tôi đang chờ đợi bạn ở phía sau.
5, một vài phút để đến, một vài phút tới.
6, tôi đang chờ đợi cho bạn, nhanh lên để
7, không tốt cho bệnh của bạn, không phải ở khắp mọi nơi,

2024-10-24 广告
越南公司设立流程:中国:中国公司作为股东,公司工商文件需要做双认证越南:场地考察- 厂房尽调- 股东是公司需进行材料双认证-法人是中国籍法人护照需要进行翻译认证-申请IRC- 申请ERC- 开通投资账户-公司银行开户- 装修,消防,环评 -...
点击进入详情页
本回答由海外咨询提供
展开全部
1, đã giảm đến bên cạnh tôi ngủ.
2, thời gian sau khi ăn tối, uống thuốc đúng giờ.
3, để tạo điều kiện tối đa về phòng?
4, tôi đang chờ đợi bạn ở phía sau.
5, một vài phút để đến, một vài phút tới.
6, tôi đang chờ đợi cho bạn, nhanh lên để
7, không tốt cho bệnh của bạn, không phải ở khắp mọi nơi
2, thời gian sau khi ăn tối, uống thuốc đúng giờ.
3, để tạo điều kiện tối đa về phòng?
4, tôi đang chờ đợi bạn ở phía sau.
5, một vài phút để đến, một vài phút tới.
6, tôi đang chờ đợi cho bạn, nhanh lên để
7, không tốt cho bệnh của bạn, không phải ở khắp mọi nơi
已赞过
已踩过<
评论
收起
你对这个回答的评价是?
展开全部
1.#@%$@%$^#^%*.
2.%#$^$%^&%&^%*.
3.!@!$@#%#^&((&?
4.%^#$^%$&.
5.!@$@#%.$%$^^$#.
6.$#$#.^&%.
7.#@%$^@#$.&*(!@.
慢慢学吧。
2.%#$^$%^&%&^%*.
3.!@!$@#%#^&((&?
4.%^#$^%$&.
5.!@$@#%.$%$^^$#.
6.$#$#.^&%.
7.#@%$^@#$.&*(!@.
慢慢学吧。
已赞过
已踩过<
评论
收起
你对这个回答的评价是?
推荐律师服务:
若未解决您的问题,请您详细描述您的问题,通过百度律临进行免费专业咨询