请问,越南语怎么说?

 我来答
baby杀马特
2023-05-05 · TA获得超过1.9万个赞
知道小有建树答主
回答量:224
采纳率:100%
帮助的人:8.6万
展开全部

你好:Xin chào
谢谢:Cảm ơn
再见:Hẹn gặp bạn sau

越南语常用口语表达

in chào. 您好。 

Xin lỗi. 对不起。 

Cám ơn. 谢谢。 

Tạm biệt. 再见。 

Hẹn gặp lại. 下次见。 

Anh có khỏe không? 你好吗? 

Tôi khỏe. 我很好。 

Tôi mệt. 我很累。 

Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。

Anh tên là gì? 你叫什么名字? 

Đây là anh Peter. 这是彼特先生。 

Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。 

Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。 

Tôi còn độc thân. 我还是单身。 

Tôi đã có gia đình. 我结婚了。 

Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。 

Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。 

Đây là chồng tôi. 这是我先生。 

Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。 

Tôi là khách du lịch. 我是游客。 

"Dĩ nhiên" ngĩa gì? “Dĩ nhiên”是什么意思? 

Anh đợi một chút nhé. 你等一下好吗? 

Xin đợi 5 phút. 请等五分钟。 

Đợi một chút. 稍等。 
Ngày mai gặp lại nhé. 明天见。 

Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我们要在哪里见面呢? 

Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我们在这里见面好吗? 

Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 对不起,明天我没空。 

Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,这个多少钱? 

Làm ơn tính tiền. 劳驾,买单。 

扩展资料

越南使用的官方语言是越南语。越南语是一种声调语言,即用声调来区别词义,跟高棉语、泰语和汉语有很多相似之处。代越南语采用拉丁化拼音文字,被称为“国语字”。

推荐律师服务: 若未解决您的问题,请您详细描述您的问题,通过百度律临进行免费专业咨询

为你推荐:

下载百度知道APP,抢鲜体验
使用百度知道APP,立即抢鲜体验。你的手机镜头里或许有别人想知道的答案。
扫描二维码下载
×

类别

我们会通过消息、邮箱等方式尽快将举报结果通知您。

说明

0/200

提交
取消

辅 助

模 式