
越南语高手请进
我拿电脑去修。你准备好了吗?你可以用skype和我们联系。我帮你申请一个邮箱。你敢肯定吗?你可以用这个字造句。我的钱快要用完了。我正为这事担心呢。那里出车祸了。/发生交通...
我拿电脑去修。
你准备好了吗?
你可以用skype和我们联系。
我帮你申请一个邮箱。
你敢肯定吗?
你可以用这个字造句。
我的钱快要用完了。
我正为这事担心呢。
那里出车祸了。/发生交通事故了。
这样不太好 展开
你准备好了吗?
你可以用skype和我们联系。
我帮你申请一个邮箱。
你敢肯定吗?
你可以用这个字造句。
我的钱快要用完了。
我正为这事担心呢。
那里出车祸了。/发生交通事故了。
这样不太好 展开
2个回答
展开全部
我拿电脑去修。:Tôi đưa máy tính đi sự sửa chữa.
你准备好了吗?:Bạn sẵn sàng phải không?
你可以用Skype和我们联系。:Bạn có thể sử dụng Mỹ tiếp xúc Skype.
我帮你申请一个邮箱。:Tôi giúp đỡ bạn để có một địa chỉ thư điện tử.
你敢肯定吗?:Là bạn chắc chắn.
你可以用这个字造句。:Bạn có thể sử dụng từ này để làm một câu.(造单个句子) / Bạn có thể sử dụng từ này để làm những câu.(造多个句子)
我的钱快要用完了。:Tôi được chạy ra khỏi tiền (của) Tôi.
我正为这事担心呢。:Tôi là sự lo âu với thứ này.
那里出车祸了。/发生交通事故了。:ở đó có một tai nạn./Có việc có một tai nạn vận tải xảy ra.
这样不太好:Đó là không phải lợi ích.
你准备好了吗?:Bạn sẵn sàng phải không?
你可以用Skype和我们联系。:Bạn có thể sử dụng Mỹ tiếp xúc Skype.
我帮你申请一个邮箱。:Tôi giúp đỡ bạn để có một địa chỉ thư điện tử.
你敢肯定吗?:Là bạn chắc chắn.
你可以用这个字造句。:Bạn có thể sử dụng từ này để làm một câu.(造单个句子) / Bạn có thể sử dụng từ này để làm những câu.(造多个句子)
我的钱快要用完了。:Tôi được chạy ra khỏi tiền (của) Tôi.
我正为这事担心呢。:Tôi là sự lo âu với thứ này.
那里出车祸了。/发生交通事故了。:ở đó có một tai nạn./Có việc có một tai nạn vận tải xảy ra.
这样不太好:Đó là không phải lợi ích.
已赞过
已踩过<
评论
收起
你对这个回答的评价是?
展开全部
我拿电脑去修。 Tôi đưa máy tính đi sửa.
你准备好了吗? Bạn đã sẵn sàng chưa?
你可以用skype和我们联系。 Bạn có thể dụng Skype liên hệ với chúng tôi.
我帮你申请一个邮箱。 Tôi đăng ký giúp bạn một cái e-mail.
你敢肯定吗? Bạn có chắc chắn không?
你可以用这个字造句。 Bạn có thể dụng từ này làm câu.
我的钱快要用完了。 Tiền của tôi sắp tiêu hết rồi.
我正为这事担心呢。 Tôi đang lo lắng về chuyện này.
那里出车祸了。/发生交通事故了。 Bên đó xẩy ra tai nạn giao thông rồi./ Xẩy ra tai nạn giao thông rồi.
这样不太好. Như vậy không được tốt lắm.
你准备好了吗? Bạn đã sẵn sàng chưa?
你可以用skype和我们联系。 Bạn có thể dụng Skype liên hệ với chúng tôi.
我帮你申请一个邮箱。 Tôi đăng ký giúp bạn một cái e-mail.
你敢肯定吗? Bạn có chắc chắn không?
你可以用这个字造句。 Bạn có thể dụng từ này làm câu.
我的钱快要用完了。 Tiền của tôi sắp tiêu hết rồi.
我正为这事担心呢。 Tôi đang lo lắng về chuyện này.
那里出车祸了。/发生交通事故了。 Bên đó xẩy ra tai nạn giao thông rồi./ Xẩy ra tai nạn giao thông rồi.
这样不太好. Như vậy không được tốt lắm.
本回答被提问者采纳
已赞过
已踩过<
评论
收起
你对这个回答的评价是?
推荐律师服务:
若未解决您的问题,请您详细描述您的问题,通过百度律临进行免费专业咨询